Có 2 kết quả:

浓缩机 nóng suō jī ㄋㄨㄥˊ ㄙㄨㄛ ㄐㄧ濃縮機 nóng suō jī ㄋㄨㄥˊ ㄙㄨㄛ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) a device for concentrating (a liquid)
(2) a condenser

Từ điển Trung-Anh

(1) a device for concentrating (a liquid)
(2) a condenser